STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Xây dựng nhà các loại, | 41000 |
2 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế , giám sát, thi công, công trình : Giao thông, thủy lợi ,công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
7110 |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2395 |
4 | Chuẩn bị mặt bằng, (san lấp mặt bằng , hạ tầng) | 4290 |
5 | Bán buôn đồ uống | 4330 |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. | 4663 |
7 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn kính và lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. | 4752 |
8 | Bán buôn đồ uống. | 4633 |
9 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. | 4724 |
10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. | 5610 |
11 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao. | 2395 |
12 | Quảng cáo. | 7310 |
13 | Đồ họa, thiết kế thời trang, phối cảnh sân khấu. | |
14 | Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu. Giám sát các công trình dân dụng giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật | |
15 | Sản xuất các cấu kiện kim loại. | 2511 |
16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. | 4661 |
17 | Sản xuất gạch block, gạch bê tông. | |
18 | Đại lý du lịch. | 7911 |